--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ditch spade
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ditch spade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ditch spade
+ Noun
thuổng có cán dài dùng để đào hào, mương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ditch spade"
Những từ có chứa
"ditch spade"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mai
thuổng
xuổng
mương
thêu
rộc
bai
chão
hào
rạch
more...
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
ditch spade
:
thuổng có cán dài dùng để đào hào, mương